messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0342424734

K2CO3 - Potassium Carbonate, Hàn Quốc, 25kg/bao.

Hotline: 0342424734

Cửa hàng: 432/31/2/29 Tô Ký, Khu Phố 5, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp.HCM

Giao hàng toàn quốc từ 1 - 3 ngày làm việc

Sản phẩm chính hãng

Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm là chính hãng

Bảo hành chuyên nghiệp

Dịch vụ bảo hành tận nơi, chuyên nghiệp, tận tình và chu đáo đến với khách hàng

Giá thành tốt nhất tại Việt Nam

Tự tin là nhà cung cấp sản phẩm với giá cả tốt nhất Việt Nam

MÔ TẢ

K2CO3 - Potassium Carbonate, Hàn Quốc, 25kg/bao.

I. Thông tin về hóa chất K2CO3

1. K2CO3 - Potassium Carbonate là gì?

k2co3-dang-bot

Kali cacbonat tồn tại dưới dạng tinh thể bột hoặc hạt nhỏ màu trắng, có tên gọi khác là Potassium Carbonat. Khi cho Kali hidroxit hấp thụ phản ứng với Cacbon dioxit sẽ tạo ra Kali cacbonat.

Phương pháp điều chế Kali Cacbonat:

Có nhiều cách khác nhau để thu được K2CO3, một trong những cách điều chế phổ biến sau đây:

- Khi cho Kali hidroxit phản ứng với khí cacbon dioxit:

2KOH + CO2 ⟶ H2O + K2CO3

- Nhiệt phân KHCO3:

2KHCO3 ⟶ H2O + K2CO3 + CO2

- Cho Kali Hydroxit đậm đặc phản ứng với Kali hidro cacbonat:

KOH + KHCO3 ⟶ H2O + K2CO3

 

2. Tính chất của hóa chất K2CO3 

2.1. Tính chất vật lý của hóa chất K2CO3

- Có tính tan trong nước nhưng không hòa tan trong cồn, ethanol và axeton, tạo thành một dung dịch kiềm mạnh.

- Khối lượng mol là: 138.205 g/mol

- Khối lượng riêng là: 2.43 g/cm3

- Tỷ lệ hòa tan với nước: 112 g/100ml(20 độ C)/ 156 g/100ml(100 độ C).

- Nhiệt độ nóng chảy: 891 độ C.

2.2. Tính chất hóa học của K2CO3

– Tác dụng với axit mạnh hơn để tạo thành muối mới như axit axetic, axit sunfuric, axit nitric, axit selenic:

K2CO3 + 2CH3COOH → 2CH3COOK + CO2↑ + H2O

K2CO3 + H2SO4 → K2SO4 + CO2↑ + H2O

– K2CO3 tác dụng với dung dịch muối để tạo muối mới bền vững hơn:

K2CO3 + NaCl → KCl + Na2CO3

– K2CO3 phản ứng với dung dịch kiềm để tạo muối:

K2CO3 + NaOH → Na2CO3 + KOH

– Dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao và giải phóng khí cacbonic vì K2CO3 là một muối axit yếu:

K2CO3 → K2O + CO2

 

3. Ứng dụng của hóa chất K2CO3 - Kali Cacbonat

3.1. K2CO3 ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp

kco3-trong-nong-nghiep

Kali cacbonat được sử dụng như một loại phân bón phổ biến trong nông nghiệp để làm giảm độ chua, ổn định độ pH của đất. 

3.2. Ứng dụng hóa chất K2CO3 trong đời sống

– Đóng vai trò là thành phần tạo ra dung dịch tẩy rửa có tác dụng với nước để vệ sinh, loại bỏ bụi bẩn, loại bỏ CO2 trong Amoniac.

- Là một chất đệm trong sản xuất mật ong và rượu.

– Ngoài ra, K2CO3 còn được ứng dụng trong các thiết bị chữa đám cháy dạng lỏng và đám cháy chất béo.

3.3. Hóa chất K2CO3 được ứng dụng trong sản xuất công nghiệp

– Trong ngành công nghiệp thực phẩm: Được sử dụng như  một nguyên liệu trong sản xuất các loại thạch, chất sản xuất bột cacao, bột làm bánh (cùng với amoniac), ...

– Sản xuất các loại kính: dùng trong sản xuất một số loại kính đặc biệt như ống kính quang học, màn hình tivi, màn hình điện thoại,…

– Được sử dụng để sản xuất KOH trong quá trình nhiệt phân K2CO3:

Ca(OH) + K2CO3 → CaCO3 + 2KOH

 

4. Bảo quản và lưu ý khi sử dụng hóa chất K2CO3

a. Bảo quản hóa chất K2CO3

Bảo quản nơi khô ráo,  thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

b. Lưu ý khi sử dụng hóa chất K2CO3

Kali cacbonat có độc tính nhất định gây hại cho cơ thể, do đó cần trang bị các thiết bị bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với hóa chất.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN